Bảng Giá Xe Tải KenBo cập nhật mới nhất Tháng 4 năm 2021
Với mong muốn mang lại cho khách hàng thông tin về giá xe tải KenBo được cập nhật liên tục giúp Quý khách nắm bắt được giá xe tải KenBo một cách chính xác nhất
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG | ||||
Đại lý 3s KENBO – Ô TÔ ĐÔNG ANH | ||||
Loại xe | Giá Xe Cabin chassi | Tải Trọng (kg) | Kích thước bao ngoài (mm) | Ghi Chú |
XE TẢI | ||||
Xe TẢi Kenbo – 990Kg | 190.000.000 | 990 | ||
Xe Bán Tải KenBo | 225.000.000 | 695 | ||
Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km tùy điều kiện nào tới trước
1: Chương Trình Khuyến mãi:
- Tặng bao tay lái, thảm lót sàn bộ bảo vệ bình ắc quy
2: Trang Thiết Bị Theo Xe:
- Máy lạnh cabin
- Đồ nghề theo xe
- Lốp dự phòng
- Radio Cassetle Usb
3: Chi phí ra tên:
Danh mục | Đơn giá (vnđ) | Ghi chú |
Phí đăng ký xe | 150,000 | |
Phí đăng kiểm xe | 400,000 | |
Bảo hiểm dân sự (1 năm) | 983.000 | Xe tải trọng dưới 3T5 |
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) | 2.160.000 | Tổng tải trọng dưới 4T |
Phí trước bạ 2% | X 2% | Giá trị XHĐ x2% |
Hộp đen + phù hiệu | 2.500.000 | |
Phí dịch vụ | Tùy theo tỉnh |
4: Chất liệu thùng xe
- Thùng được đóng mới hoàn toàn theo tiêu chuẩn cục đăng kiểm Việt Nam cho phép. Chất liệu thùng được nhập từ những nhà cung cấp Uy tín trên thị trường.
Hạng mục | Chất liệu thùng xe | Quy cách |
Đà dọc | Sắt CT3 | Dày 4mm |
Đà ngang | Sắt CT3 | Dày 3mm |
Ốp đầu đà | Sắt CT3 | Dày 2,5mm |
Sàn Thùng | Sắt CT3 | Dày 2.5mm |
Khung xương | Sắt kẽm | Dày 1.2mm |
Vách ngoài | Inox 430 | 5 zem |
Vách trong | Tôn kẽm | 5 zem |
Khuôn bao cửa (bửng) | Hộp 40×80 | 1.4mm |
Tay khóa bản lề cửa | Inox kiểu Container | Đối với thùng kín |
Bản lề, khóa tôm | Sắt | Đối với thùng bạt |
Đèn hông thùng | Có | 4 bộ hoặc 6 bộ |
Đèn la phông | Có | Đối với thùng kín |
Đèn kích thước | Có | Đối vói thùng kín |
Máng đèn | Sắt CT3 chấn dập | Dày 1,5mm |
Bass chống xô | 4 đến 6 cái | Tùy theo kích thước thùng |
Đỉa thùng | Từ 4 bộ chở lên | Tùy theo kích thước thùng |
Kèo thùng | Kèo phi 27 | Đối với thùng mui bạt |
Bạt thùng | Bạt loại 1 | Chất liệu Hàn Quốc |
Vè chắn bùn sau | Inox | Chấn dập định hình |
Cản hông và cản sau | Sắt CT3 | Sơn sọc đèn vàng |