Xe Tải Howo Truck A7G Động cơ 375HP 38,21 Tấn

Giá: Liên hệ Đặt xe

Mô tả

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN:

Động cơ 375HP 4 kỳ, 6 xy lanh tăng áp với dung tích xy lanh 9726 cm3, công suất 249Kw/1900 vòng / phút. Hộp số 10 số tiến 2 số lùi, cầu láp tỷ số truyền 4.11. Hệ thống lốp lốp Bridgestone chính hãng cỡ lốp 1100R20, Lốp được bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn của lốp Bridgestone toàn cầu. Cabin Howo A7 huyền thoại nóc cao, nóc thấp với đầy đủ tiện nghi sang trọng.

THÔNG SỖ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA XE THÙNG HOWO 5 CHÂN NÓC CAO, CABIN A7

– Kích thước cơ bản của xe D x R x C : 12.200 x 2500 x 3930 mm (nóc cao)

– Kích thước thùng xe D x R x C : 9400 x 2350 x 2.150 mm

– Khoảng cách trục 1950 + 3710 + 1350 + 1400 mm

– Khối lượng bản thân 12,870 Kg, tải trọng cho phép lớn 21.000 Kg, tổng tải trọng 34.000Kg

Đặc biệt xe được trang bị cảm biến chống va chạm, hệ thống lọc tách nước Parker (Đức)

Xe được bảo hành chính hãng Howo Sinotruk trên toàn quốc

HÌNH ẢNH CHI TIẾT SẢN PHẨM HOWO 5 CHÂN 340HP CABIN A7

Ngoại thất

Nội thất

Vận hành

Thông số kỹ thuật

 
  Thông số kỹ thuật
  Đầu kéo HOWO A7G – 375HP – 9726 cm3
  Loại xe   Đầu kéo
  Model   ZZ4257N3247N1B
  Loại cabin   Cabin A7-G, 02 giường nằm, nâng điện, khóa điều khiển, điều hòa
  Số chỗ ngồi   02 chỗ
  Hệ thống lái, dẫn động   Tay lái thuận, 6×4, trợ lực thủy lực, model ZF8098 (Đức)
  Màu sắc   Tùy chọn
  Kích thước  
  Kích thước bao (D x R x C)   6985 x 2500 x 3950/3650 (mm)
  Vệt bánh xe trước/ sau   2401/1830 (mm)
  Khoảng cách trục   3200 + 1400 (mm)
  Trọng lượng   
  Khối lượng bản thân   10.500 (kg)
  Khối lượng chuyên chở cho phép   13.370 (kg)
  Khối lượng toàn bộ cho phép   24.000 (kg)
  Khối lượng kéo theo cho phép   37.370 (kg)
  Động cơ, hộp số   
  Kiểu đông cơ   WD615.69E
  Công suất kW (HP) / rpm   375 HP
  Tiêu chuẩn khí thải   Euro III
  Kiểu hộp số   HW19710T (10 số trợ lực)
  Hệ thống phanh  
  Phanh chính   Phanh tang trống
  Phanh đỗ xe   Phanh tang trống
  Phanh trước   Phanh tang trống
  Cầu xe  
  Cầu trước   HF9 (Cầu 9 tấn)
  Cầu sau   Cầu Lap THƯỜNG HW1697
  Thông số lốp    11.00R20 (Lốp có săm); 12.00R22.5 (Lốp không săm)
  Các đặc tính khác  
  Dung tích bình nhiên liệu   600 lít
  Tốc độ tối đa   80 (km/h)

Chính sách trả góp của Trường Xuân Auto

CÔNG TY Ô TÔ TRƯỜNG XUÂN

Hotline: 0907.60.90.36 ( Trường Xuân )

ĐC: Phường Đông Thuận, TX.Bình Minh, Vĩnh Long

ĐC: Võ Nguyên Giáp, Phú Thứ, Cái Răng, TP. Cần Thơ

ĐC: Nguyệt Hoá, Châu Thành, Trà Vinh

Hỗ Trợ kỹ thuật và Bảo hành:

Trụ sở Cần Thơ: 0907 86 36 79(HOÀNG)

Chi nhánh Vĩnh Long: 0901 018 016(VIỆT)

Chi nhánh Trà Vinh: 0907 900 633(THƯƠNG)

Phản ánh sản phẩm, dịch vụ: 0901 09 06 57(CẢNH)

Phụ tùng: 0939 37 47 68(NGÂN)

Email: Ototruongxuan68@gmail.com

Website: Ototruongxuan.vn

0
Zalo
Hotline
Go Top