Xe tải TMT K01S là sản phẩm xe tải ở phân khúc tải nhẹ máy xăng. Xe có tải trọng 990kg, với thiết kệ gọn dễ dàng di chuyển linh hoạt ở mọi địa hình, xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 trang bị động cơ dongfeng chính hảng DK12 siêu bền siêu tiết kiệm nhiên liệu. Kích thước lòng thùng lên đến 2,7 mét cho các bác tài vô tư chuyên chở hàng hóa.
Xe tải máy xăng K01S
Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng sử dụng xe tải nhỏ 750kg. TMT Motor đã nhập khẩu và lắp ráp sản phẩm Dongfeng Xe tải máy xăng K01S. Với nhiều tính năng và trang thiết bị hiện đại.
Tổng quan TMT K01S
Linh kiện xe tải máy xăng K01 được nhập khẩu từ nhà máy ô tô Dongfeng. Được TMT motor lắp ráp trên dây truyền hiện đại. TMT Motor là nhà máy ô tô lớn thứ 2 của Việt Nam với những sản phẩm chất lượng như Howo, Tata, .v.v.
Ngoại thất TMT K01S
Ngoại thất xe tải nhỏ máy xăng K01S Được thiết kế tinh tế và bắt mắt. Cabin tổng thể khí động học với đường uốn lượn tinh tế. Kính chắn gió nghiêng giúp tăng góc quan sát cho lái xe.
Gương chiếu hậu K01S là loại chỉnh điện nên dù nắng hay mưa lái xe không lo phải vươn người ra khỏi cabin để điều chỉnh gương. Xe trang bị hệ thống đèn pha halogen liền khối với đèn xi nhan nhìn hiện đại. Kèm theo đó là 02 đèn cản hỗ trợ người lái trên cung đường sương mù.
Nội thất TMT K01S
Nội thất xe tải máy xăng K01S phục vụ tối đa nhu cầu của người sử dụng. Hệ thống điều hòa 2 chiều. Kính cửa chỉnh điện tay lái trợ lực.
Động cơ và hộp số TMT K01S
Xe tải máy xăng K01S sử dụng động cơ máy xăng có dung tích 1.2 đạt công xuất 88Ps. Là loại động cơ 4 máy mạnh mẽ. Động cơ phun xăng điện tử nên việc tiêu hao nhiên liệu được hạn chế tối đa.
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 1165 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 525 | kG |
– Cầu sau : | 640 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 750 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 2045 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 4620 x 1660 x 2230 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 2730 x 1530 x 1450/— | mm |
Khoảng cách trục : | 2760 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1300/1300 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | DK12-10 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : | 1240 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 65 kW/ 6000 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 165/70R13 /165/70R13 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Bánh răng – Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện |